Có 1 kết quả:

耀斑 yào bān ㄧㄠˋ ㄅㄢ

1/1

yào bān ㄧㄠˋ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

solar flare

Bình luận 0